Có 2 kết quả:
圆润 yuán rùn ㄩㄢˊ ㄖㄨㄣˋ • 圓潤 yuán rùn ㄩㄢˊ ㄖㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mellow and full
(2) suave
(3) smooth and round
(4) rich (in voice)
(2) suave
(3) smooth and round
(4) rich (in voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mellow and full
(2) suave
(3) smooth and round
(4) rich (in voice)
(2) suave
(3) smooth and round
(4) rich (in voice)
Bình luận 0