Có 2 kết quả:

圆润 yuán rùn ㄩㄢˊ ㄖㄨㄣˋ圓潤 yuán rùn ㄩㄢˊ ㄖㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mellow and full
(2) suave
(3) smooth and round
(4) rich (in voice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mellow and full
(2) suave
(3) smooth and round
(4) rich (in voice)

Bình luận 0